Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切削工具(電設用)
せっさくこうぐ(でんせつよう)
công cụ cắt (dành cho điện lắp đặt)
切断工具(電設用) せつだんこうぐ(でんせつよう)
đồ cắt (dành cho điện lắp đặt)
切削工具 せっさくこうぐ
cutting tool
締付工具(電設用) しめつけこうぐ(でんせつよう)
đồ dùng kẹp (dành cho điện)
切削加工
gia công cắt gọt
木工切削 もっこうせっさく
Điêu khắc gỗ.
充電工具用バッテリー じゅうでんこうぐようバッテリー
pin cho dụng cụ sạc điện
電動工具用カバー でんどうこうぐようカバー
vỏ bảo vệ dụng cụ điện
Đăng nhập để xem giải thích