Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編み笠
あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編笠茸 あみがさたけ
nấm nấm moscela
編み物/レース編みキット あみもの/レースあみキット
đồ thêu/ bộ dụng cụ thêu ren
編み包み あみぐるみ
bện quấn
細編み こまあみ
mũi móc đơn
アフガン編み アフガンあみ
パール編み パールあみ
mũi đan móc
「BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích