Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編笠茸
あみがさたけ
nấm nấm moscela
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
茸飯 きのこめし
cơm nấm
鼈茸 すっぽんたけ スッポンタケ
nấm qui đầu thúi
「BIÊN NHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích