編笠茸
あみがさたけ「BIÊN NHUNG」
☆ Danh từ
Nấm nấm moscela

編笠茸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編笠茸
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
毛茸 もうじょう もうたけ
tóc; trichome
鼈茸 すっぽんたけ スッポンタケ
nấm qui đầu thúi
松茸 まつたけ マツタケ
nấm matsutake