編者
へんしゃ へんじゃ「BIÊN GIẢ」
☆ Danh từ
Người biên tập; người biên soạn; soạn giả

Từ đồng nghĩa của 編者
noun
編者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編者
共編者 きょうへんしゃ
đồng biên tập
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編纂者 へんさんしゃ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
編集者 へんしゅうしゃ
biên tập viên
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
データ編集者 データへんしゅうしゃ
người biên tập dữ liệu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.