Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編集者 へんしゅうしゃ
biên tập viên
辞書編集者 じしょへんしゅうしゃ
người biên soạn từ điển
編集 へんしゅう
sự biên tập
編者 へんしゃ へんじゃ
người biên tập; người biên soạn; soạn giả
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
総集編 そうしゅうへん
khái quát, tóm tắt
逆編集 ぎゃくへんしゅう
biên tập ngược