編製
へんせい「BIÊN CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạo danh sách, v.v., ở định dạng có thể được liệt kê.

Bảng chia động từ của 編製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 編製する/へんせいする |
Quá khứ (た) | 編製した |
Phủ định (未然) | 編製しない |
Lịch sự (丁寧) | 編製します |
te (て) | 編製して |
Khả năng (可能) | 編製できる |
Thụ động (受身) | 編製される |
Sai khiến (使役) | 編製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 編製すられる |
Điều kiện (条件) | 編製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 編製しろ |
Ý chí (意向) | 編製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 編製するな |
編製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編製
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
製 せい
chế
食編 しょくへん
bộ Thực (kanji)