Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カーブ
hình uốn lượn; đường quanh co; đường cong; sự quanh co
カーブ尺 カーブじゃく カーブしゃく
uốn cong cái thước đo
急カーブ きゅうカーブ
khúc cua gắt
カーブフォロア カーブ・フォロア
bộ theo dõi đường cong
カーブミラー カーブ・ミラー
gương giao thông lồi
カーブマーケット カーブ・マーケット
curb market
ラーニングカーブ ラーニング・カーブ
learning curve
スローカーブ スロー・カーブ
slow curve