Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経緯線網 けいいせんもう
mạng lưới
監視網 かんしもう
mạng lưới theo dõi, hệ thống giám sát
電網 でんもう
hệ thống điện, điện lưới
電視 でんし
tivi
来電 らいでん
cuộc gọi đến
電線網 でんせんもう
đường dây điện.
電話網 でんわもう
mạng điện thoại
配電網 はいでんもう
mạng lưới cung cấp điện