Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経緯線網
けいいせんもう
mạng lưới
経緯 いきさつ けいい たてぬき たてよこ
nguồn cơn (đầu đuôi sự việc)
緯線 いせん
đường song song
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
経緯儀 けいいぎ
máy kinh vĩ
開発経緯 かいはつけいい
quá trình phát triển
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
神経網 しんけいもう
lưới thần kinh
エックスせん エックス線
tia X; X quang
「KINH VĨ TUYẾN VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích