Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練り薬 ねりぐすり ねりやく
thuốc tê
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
練り ねり
nhào trộn; chú giải; làm dịu đi
練り紅 ねりべに
chất màu đỏ dạng bùn dùng để làm son hoặc má hồng
練り粉 ねりこ
bột nhào
練り糸 ねりいと
sợi tơ bóng.
練り絹 ねりぎぬ
Tơ bóng.