練度
れんど「LUYỆN ĐỘ」
Độ thành thạo, sự thành thạo
☆ Danh từ
Kỹ năng, kinh nghiệm

練度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 練度
熟練度 じゅくれんど
Độ thuần thục
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
練功 れんこう ねりこう
luyện công
練鉄 れんてつ
sắt đã tôi luyện