練習を積む
れんしゅうをつむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Luyện tập, thực hành

Bảng chia động từ của 練習を積む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練習を積む/れんしゅうをつむむ |
Quá khứ (た) | 練習を積んだ |
Phủ định (未然) | 練習を積まない |
Lịch sự (丁寧) | 練習を積みます |
te (て) | 練習を積んで |
Khả năng (可能) | 練習を積める |
Thụ động (受身) | 練習を積まれる |
Sai khiến (使役) | 練習を積ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練習を積む |
Điều kiện (条件) | 練習を積めば |
Mệnh lệnh (命令) | 練習を積め |
Ý chí (意向) | 練習を積もう |
Cấm chỉ(禁止) | 練習を積むな |