キャリアを積む
キャリアをつむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Xây dựng sự nghiệp

Bảng chia động từ của キャリアを積む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キャリアを積む/キャリアをつむむ |
Quá khứ (た) | キャリアを積んだ |
Phủ định (未然) | キャリアを積まない |
Lịch sự (丁寧) | キャリアを積みます |
te (て) | キャリアを積んで |
Khả năng (可能) | キャリアを積める |
Thụ động (受身) | キャリアを積まれる |
Sai khiến (使役) | キャリアを積ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キャリアを積む |
Điều kiện (条件) | キャリアを積めば |
Mệnh lệnh (命令) | キャリアを積め |
Ý chí (意向) | キャリアを積もう |
Cấm chỉ(禁止) | キャリアを積むな |