Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縁の糸
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
縁の下 えんのした
dưới sàn nhà; ra khỏi tầm nhìn; trong nền
此の糸 このいと
màu tím
クモの糸 くものいと クモのいと
sợi nhện
二の糸 にのいと
second string (of a shamisen, etc.)
三の糸 さんのいと
dây thứ ba (của đàn shamisen)
一の糸 いちのいと
first string (of a shamisen, etc.)
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền