縁は異なもの味なもの
えんはいなものあじなもの
☆ Cụm từ
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau

縁は異なもの味なもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁は異なもの味なもの
縁は異なもの えんはいなもの
inscrutable are the ways people are brought together, there is no telling how people are brought together
桃の花 もものはな
hoa đào.
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
花物 はなもの はなぶつ
thứ cây có hoa
生もの なまもの
Đồ tươi sống
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người