憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
休戚 きゅうせき
hạnh phúc; phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc
姻戚 いんせき
tương đối bởi sự kết hôn; sự đồng cảm
外戚 がいせき
họ hàng (bà con) bên mẹ
親戚 しんせき
bà con thân thuộc; họ hàng
親戚故旧 しんせきこきゅう
họ hàng và bạn bè cũ