縁組
えんぐみ「DUYÊN TỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đính hôn, đăng ký kết hôn
Xác nhận nhận con nuôi hợp pháp

Từ đồng nghĩa của 縁組
noun
Bảng chia động từ của 縁組
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縁組する/えんぐみする |
Quá khứ (た) | 縁組した |
Phủ định (未然) | 縁組しない |
Lịch sự (丁寧) | 縁組します |
te (て) | 縁組して |
Khả năng (可能) | 縁組できる |
Thụ động (受身) | 縁組される |
Sai khiến (使役) | 縁組させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縁組すられる |
Điều kiện (条件) | 縁組すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縁組しろ |
Ý chí (意向) | 縁組しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縁組するな |
縁組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁組
縁組み えんぐみ
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
養子縁組 ようしえんぐみ
sự tiếp nhận
養子縁組み ようしえんぐみ
sự tiếp nhận ((của) một người thừa kế)
普通養子縁組 ふつうようしえんぐみ
sự nhận con nuôi nhưng vẫn duy trì mối quan hệ với bố mẹ ruột
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
組 くみ
bộ