縁裂れ
ふちぎれ「DUYÊN LIỆT」
☆ Danh từ
Sự bỏ diềm; gãy diềm; Bong diềm
眼鏡
には
縁裂
がある
Diềm ở mắt kính bị hỏng nứt .

縁裂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁裂れ
裂れ痔 きれじ
rò hậu môn, đường rò bất thường xảy ra ở giữa bề mặt biểu mô của ống hậu môn và vùng da xung quanh hậu môn
濡れ縁 ぬれえん
Mái hiên mở.
腐れ縁 くされえん
mối quan hệ muốn dứt cũng không dứt ra được (ý xấu)
古代裂れ こだいぎれ
vải (len) cổ xưa vỡ ra từng mảnh
謂れ因縁 いわれいんねん
nguồn gốc, lịch sử
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
裂開 れっかい
sự tách rời, sự phân cắt, sự phân hạch