謂れ因縁
いわれいんねん「VỊ NHÂN DUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn gốc, lịch sử

謂れ因縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謂れ因縁
謂れ いわれ
lý do; nguồn gốc;(nói miệng) lịch sử
因縁 いんねん いんえん
nhân duyên
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
謂 いい
điều đã đươc nói
謂われ いわれ
suy luận; gốc;(thi vấn đáp) lịch sử
悪因縁 あくいんねん
số mệnh, nhân duyên xấu; ác duyên; mối quan hệ không thể tách rời được
謂れ無い いわれない
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
十二因縁 じゅうにいんねん
mười hai ràng buộc, mười hai ham muốn