縄張り争い
なわばりあらそい
☆ Danh từ
Tranh chấp lãnh thổ
重複
する
課題
がいくつかあり、それらはしばしば
組織間
の
縄張
り
争
いを
生
み
出
している
Có nhiều vấn đề chồng chéo lên nhau đôi khi nó sinh ra những tranh chấp giữa các tổ chức
縄張
り
争
いをする
Tranh chấp lãnh thổ .

縄張り争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縄張り争い
縄張り なわばり
Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
縄張 なわばり
sự phân chia ranh giới.
縄張り行動 なわばりこうどう
lãnh thổ động vật
縄張する なわばり
phân chia ranh giới; phân định ranh giới.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng