Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縄文クッキー
クッキー/ビスケット クッキー/ビスケット
Bánh quy
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
bánh xốp nhỏ; bánh quy xốp; bánh cuc-ki
bánh quy
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
縄文字 なわもじ
ký tự dây thừng (một trong những ký tự nguyên thủy - sử dụng màu sắc của sợi dây, vị trí của nút thắt để biểu thị ý nghĩa muốn truyền tải)
フォーチュンクッキー フォーチュン・クッキー
fortune cookie
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.