Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縄文語の発見
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
縄文字 なわもじ
ký tự dây thừng (một trong những ký tự nguyên thủy - sử dụng màu sắc của sợi dây, vị trí của nút thắt để biểu thị ý nghĩa muốn truyền tải)
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
ロジア語の文 ろじあごのぶん
bản nga văn.
発語 はつご
Lời nói; lời phát biểu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
文語 ぶんご
văn viết; ngôn ngữ viết