縒り
より
☆ Danh từ
Xoắn; lớp

縒り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縒り
紙縒り こより かみより
lên dây đàn làm từ xoắn giấy
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
縒り合わせる よりあわせる
ôm ghì, ôm chặt, quấn bện
縒れる よれる
bị nhăn (quần áo,..)
勧世縒 かんぜより
xoắn giấy; chuỗi giấy xoắn
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
tingling, stinging, pungently
stiff and slackless, tense without any looseness