縞泥鰌
しまどじょう シマドジョウ「CẢO NÊ THU」
☆ Danh từ
Japanese striped loach (Cobitis biwae)

縞泥鰌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縞泥鰌
泥鰌 どじょう どんじょう どんじょ ドジョウ
cá chạch
石泥鰌 いしどじょう イシドジョウ
Cobitis takatsuensis (một loài cá trong họ Cobitidae)
仏泥鰌 ほとけどじょう ホトケドジョウ
Japanese eight-barbel loach (Lefua echigonia)
味女泥鰌 あじめどじょう アジメドジョウ
loài chạch Niwaella delicata
台湾泥鰌 たいわんどじょう タイワンドジョウ
cá lóc đốm
鰌 どじょう
cá trạch.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)