Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単縦列 たんじゅうれつ
hàng một
縦列駐車 じゅうれつちゅうしゃ
đỗ xe song song
縦列反復配列 じゅーれつはんぷくはいれつ
chuỗi lặp lại song song
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
縦 たて
bề dọc
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦続 じゅうぞく
ghép, nối tiếp