縦続
じゅうぞく「TÚNG TỤC」
☆ Danh từ
Ghép, nối tiếp

縦続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦続
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
縦 たて
bề dọc
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
縦射 じゅうしゃ
sự bắn lia