Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦波
たてなみ たては
sóng dọc
縦 たて
bề dọc
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦続 じゅうぞく
ghép, nối tiếp
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
縦射 じゅうしゃ
sự bắn lia
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống
縦型 たてがた
kiểu đứng
縦断 じゅうだん
sự cắt dọc; sự bổ dọc
「TÚNG BA」
Đăng nhập để xem giải thích