縦組み
たてぐみ たてくみ「TÚNG TỔ」
☆ Danh từ
Sắp chữ in theo chiều dọc

縦組み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦組み
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
縦読み たてよみ
đọc dọc (cách đọc theo chiều đứng đặc trưng trong tiếng nhật)
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
段組み だんぐみ
thiết lập cột
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
ビット組み ビットくみ
kết hợp bít