縦長
たてなが「TÚNG TRƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật

Từ trái nghĩa của 縦長
縦長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
縦 たて
bề dọc
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦続 じゅうぞく
ghép, nối tiếp
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
縦射 じゅうしゃ
sự bắn lia
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống