Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦隔腫瘍 じゅうかくしゅよう
u trung thất
縦隔 じゅうかく じゅう かく
trung thất, vách
縦隔炎 じゅうかくえん
viêm trung thất
縦隔鏡 じゅうかくきょう
nội soi trung thất
縦隔疾患 じゅうかくしっかん
bệnh lý trung thất
縦隔嚢胞 じゅうかくのうほう
u nang trung thất
縦隔鏡法 じゅうかくきょうほう
phương pháp nội soi trung thất
気腫 きしゅ
emphysema