気腫
きしゅ「KHÍ THŨNG」
Tràn dịch phổi
Tràn khí
☆ Danh từ
Emphysema

気腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気腫
肺気腫 はいきしゅ
Bệnh khí phế thũng
皮下気腫 ひかきしゅ
tràn khí dưới da
縦隔気腫 じゅうかくきしゅ
tràn khí trung thất
心膜気腫 しんまくきしゅ
tràn khí màng ngoài tim
気腫疽菌 きしゅそきん
Clostridium chauvoei (bacteria that causes blackleg)
胆嚢炎-気腫性 たんのうえん-きしゅせい
viêm túi mật khí thũng
腸管嚢胞状気腫症 ちょうかんのうほうじょうきしゅしょう
vỡ nang khí thành ruột
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.