縫合法
ほーごーほー「PHÙNG HỢP PHÁP」
Phương pháp khâu
縫合法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫合法
縫合 ほうごう
đường nối; đường khâu.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
縫合糸 ほーごーいと
chỉ khâu
縫合針 ほうごうはり
Kim khâu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm