縮刷
しゅくさつ「SÚC XOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phiên bản in bỏ túi; phiên bản kiểu nhỏ

Bảng chia động từ của 縮刷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮刷する/しゅくさつする |
Quá khứ (た) | 縮刷した |
Phủ định (未然) | 縮刷しない |
Lịch sự (丁寧) | 縮刷します |
te (て) | 縮刷して |
Khả năng (可能) | 縮刷できる |
Thụ động (受身) | 縮刷される |
Sai khiến (使役) | 縮刷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮刷すられる |
Điều kiện (条件) | 縮刷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮刷しろ |
Ý chí (意向) | 縮刷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮刷するな |
縮刷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮刷
縮刷版 しゅくさつばん
phiên bản nhỏ; bỏ vào túi phiên bản
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
刷 さつ
printing, impression, issue
縮 しゅく
wearing armour (armor)
Đánh răng
増刷 ぞうさつ
sự in thêm; bản in thêm.
刷子 さっし はけ すりこ
quét; công tắc đảo chiều điện quét