刷掃
「XOÁT TẢO」
Đánh răng
刷掃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刷掃
掃除用刷毛 そうじようはけ
cọ quét dọn
刷 さつ
printing, impression, issue
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
掃蕩 そうとう
quét hoặc thu dọn
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃射 そうしゃ
quét với lửa; bĩu môi xuống; oanh tạc