Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縮景園
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
景気縮小 けいきしゅくしょう
sự làm giảm bớt kinh tế
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
園 その えん
vườn; công viên.
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn