繊維強化
せんいきょうか「TIÊM DUY CƯỜNG HÓA」
☆ Noun or verb acting prenominally
Gia cường bằng sợi
繊維強化プラスチック
は
軽量
で
高強度
のため、
航空機
に
広
く
使
われています。
Nhựa gia cường bằng sợi được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vì nhẹ và có độ bền cao.

繊維強化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繊維強化
FRP(繊維強化プラスチック) FRP(せんいきょうかプラスチック)
chất dẻo sợi thủy tinh
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
化学繊維 かがくせんい
tơ hóa học.
繊維 せんい せん い
sợi
繊維質 せんいしつ
chất xơ
繊維性 せんいせい
có sợi, có thớ, có xơ
繊維スリングアクセサリ せんいスリングアクセサリ
phụ kiện dây treo bằng vải