Các từ liên quan tới 繋がりSUNSET
繋がり つながり
mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.
血の繋がり ちのつながり
trích máu mối quan hệ
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi
連繋 れんけい
liên hệ.
繋累 けいるい
dependents;(gia đình,họ) ties
繋留 けいりゅう
buộc
面繋 おもがい
dây cương buộc quanh đầu