連繋
れんけい「LIÊN HỆ」
Liên hệ.

連繋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連繋
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi
繋船 けいせん
buộc
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối