Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織(り)女
織女 しょくじょ おりめ
Sao Chức Nữ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織女星 しょくじょせい しょくじょぼし
Sao Chức Nữ
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt,dệt tiết mục
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
節織り ふしおり
làm bằng sợi tơ thắt nút