織女
しょくじょ おりめ「CHỨC NỮ」
☆ Danh từ
Sao Chức Nữ

織女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織女
織女星 しょくじょせい しょくじょぼし
Sao Chức Nữ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược