織り出す
おりだす「CHỨC XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để dệt một mẫu; để bắt đầu để dệt

Bảng chia động từ của 織り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 織り出す/おりだすす |
Quá khứ (た) | 織り出した |
Phủ định (未然) | 織り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 織り出します |
te (て) | 織り出して |
Khả năng (可能) | 織り出せる |
Thụ động (受身) | 織り出される |
Sai khiến (使役) | 織り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 織り出す |
Điều kiện (条件) | 織り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 織り出せ |
Ý chí (意向) | 織り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 織り出すな |
織り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織り出す
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục
織り成す おりなす
dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
織り糸 おりいと
sợi (để dệt vải)
紋織り もんおり
những hàng dệt có hình vẽ
機織り はたおり
sự dệt