織り成す
おりなす「CHỨC THÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn

Bảng chia động từ của 織り成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 織り成す/おりなすす |
Quá khứ (た) | 織り成した |
Phủ định (未然) | 織り成さない |
Lịch sự (丁寧) | 織り成します |
te (て) | 織り成して |
Khả năng (可能) | 織り成せる |
Thụ động (受身) | 織り成される |
Sai khiến (使役) | 織り成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 織り成す |
Điều kiện (条件) | 織り成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 織り成せ |
Ý chí (意向) | 織り成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 織り成すな |
織り成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織り成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
織り出す おりだす
để dệt một mẫu; để bắt đầu để dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục
成りすます なりすます
mạo danh
執り成す とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm