織り目
おりめ「CHỨC MỤC」
Kết cấu

織り目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織り目
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
マス目 マス目
chỗ trống
織目 おりめ
kết cấu; không gian giữa những luồng (i.e. trong vải (len))
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục
目の細かな織り めのこまかなおり
phạt tiền kết cấu