繩張り
なわばり「THẰNG TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự chia ranh giới; sự chia vạch ranh giới.

繩張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繩張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
墨繩 すみなわ
đánh dấu mực chuỗi đánh dấu
một mảnh (của) dây thừng; một phương pháp bình thường
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
減り張り めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động
切り張り きりばり
vá
順張り じゅんばり
một phương pháp đầu tư theo xu hướng (dòng chảy) của thị trường (giá thị trường) và mua khi giá thị trường tăng hoặc bán (bán khống) khi giá thị trường trở nên thấp