梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang
梯子乗り はしごのり
đỉnh thang chặn lại không cho phát triển
桟梯子 さんばしご
cái thang gangway
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
縄梯子 なわばしご
Cầu thang bằng dây thừng; thang dây.
梯子車 はしごしゃ はしこしゃ
xe chữa cháy