繰り延べる
くりのべる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hoãn lại; trì hoãn

Từ đồng nghĩa của 繰り延べる
verb
Bảng chia động từ của 繰り延べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り延べる/くりのべるる |
Quá khứ (た) | 繰り延べた |
Phủ định (未然) | 繰り延べない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り延べます |
te (て) | 繰り延べて |
Khả năng (可能) | 繰り延べられる |
Thụ động (受身) | 繰り延べられる |
Sai khiến (使役) | 繰り延べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り延べられる |
Điều kiện (条件) | 繰り延べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り延べいろ |
Ý chí (意向) | 繰り延べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り延べるな |
繰り延べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り延べる
繰り延べ くりのべ
kéo dài thời gian và thời hạn
繰延べる くりのべる
hoãn lại; trì hoãn
繰延クーポン債 くりのべクーポンさい
trái phiếu nợ
繰延資産 くりのべし さん
Tài sản hoãn dụng ,tài sản hưởng sau.
繰延税金 くりのべぜいきん
tiền thuế hoãn lại
延べる のべる
giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延べ のべ
những tương lai; sự gửi (mua); trải ra; tổng số