繰り返す
くりかえす「SÀO PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tự động từ
Lặp lại
繰
り
返
すことが
物事
を
覚
えるのに
役
に
立
つ。
Sự lặp lại giúp bạn ghi nhớ điều gì đó.

Từ đồng nghĩa của 繰り返す
verb
Bảng chia động từ của 繰り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り返す/くりかえすす |
Quá khứ (た) | 繰り返した |
Phủ định (未然) | 繰り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り返します |
te (て) | 繰り返して |
Khả năng (可能) | 繰り返せる |
Thụ động (受身) | 繰り返される |
Sai khiến (使役) | 繰り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り返す |
Điều kiện (条件) | 繰り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り返せ |
Ý chí (意向) | 繰り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り返すな |
繰り返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り返す
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
歴史は繰り返す れきしはくりかえす
lặp lại lịch sử
同じことを繰り返す おなじことをくりかえす
lải nhải.
任務の遂行上の失敗を繰り返す にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす
Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ.
繰り返し くりかえし
sự lặp lại; sự làm lại
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
繰り返しゲーム くりかえしゲーム
game nhắc lại
繰り返し記号 くりかえしきごう
ký hiệu nhắc lại