Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同じことを繰り返す
おなじことをくりかえす
lải nhải.
繰り返す くりかえす
lặp lại
これと同じ これとおなじ
cũng như thế; vẫn giống như thế.
繰り返し くりかえし
sự lặp lại; sự làm lại
引っ繰り返す ひっくりかえす
Lật qua lật lại
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
繰り返しゲーム くりかえしゲーム
game nhắc lại
じっと見返す じっとみかえす
nhìn lại
歴史は繰り返す れきしはくりかえす
lặp lại lịch sử
Đăng nhập để xem giải thích