Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
阜 つかさ
đồi
陰阜 いんふ
xương mu
舟 ふね
tàu; thuyền.