Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
橋脚 きょうきゃく
trụ cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
脚橋被蓋核 きゃくきょーひふたかく
nhân pedunculopontine
舟 ふね
tàu; thuyền.
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân